Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KHR SEK
coinmill.com
5000 12.96
10,000 25.92
20,000 51.84
50,000 129.60
100,000 259.20
200,000 518.40
500,000 1296.01
1,000,000 2592.01
2,000,000 5184.02
5,000,000 12,960.05
10,000,000 25,920.11
20,000,000 51,840.21
50,000,000 129,600.54
100,000,000 259,201.07
200,000,000 518,402.14
500,000,000 1,296,005.35
1,000,000,000 2,592,010.71
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK KHR
coinmill.com
10.00 3900
20.00 7700
50.00 19,300
100.00 38,600
200.00 77,200
500.00 192,900
1000.00 385,800
2000.00 771,600
5000.00 1,929,000
10,000.00 3,858,000
20,000.00 7,716,000
50,000.00 19,290,000
100,000.00 38,580,100
200,000.00 77,160,200
500,000.00 192,900,400
1,000,000.00 385,800,900
2,000,000.00 771,601,800
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ