Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


KHR UYU
coinmill.com
5000 47.0
10,000 94.0
20,000 188.0
50,000 470.1
100,000 940.2
200,000 1880.4
500,000 4701.0
1,000,000 9402.1
2,000,000 18,804.2
5,000,000 47,010.4
10,000,000 94,020.8
20,000,000 188,041.7
50,000,000 470,104.2
100,000,000 940,208.3
200,000,000 1,880,416.6
500,000,000 4,701,041.5
1,000,000,000 9,402,083.1
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU KHR
coinmill.com
20.0 2100
50.0 5300
100.0 10,600
200.0 21,300
500.0 53,200
1000.0 106,400
2000.0 212,700
5000.0 531,800
10,000.0 1,063,600
20,000.0 2,127,200
50,000.0 5,318,000
100,000.0 10,635,900
200,000.0 21,271,900
500,000.0 53,179,700
1,000,000.0 106,359,400
2,000,000.0 212,718,800
5,000,000.0 531,797,000
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ