Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KHR XEM
coinmill.com
5000 31.346
10,000 62.692
20,000 125.383
50,000 313.458
100,000 626.916
200,000 1253.833
500,000 3134.582
1,000,000 6269.165
2,000,000 12,538.329
5,000,000 31,345.823
10,000,000 62,691.647
20,000,000 125,383.294
50,000,000 313,458.235
100,000,000 626,916.469
200,000,000 1,253,832.939
500,000,000 3,134,582.346
1,000,000,000 6,269,164.693
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM KHR
coinmill.com
20.000 3200
50.000 8000
100.000 16,000
200.000 31,900
500.000 79,800
1000.000 159,500
2000.000 319,000
5000.000 797,600
10,000.000 1,595,100
20,000.000 3,190,200
50,000.000 7,975,500
100,000.000 15,951,100
200,000.000 31,902,200
500,000.000 79,755,400
1,000,000.000 159,510,900
2,000,000.000 319,021,800
5,000,000.000 797,554,400
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ