Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


KHR XEU
coinmill.com
5000 1.12
10,000 2.23
20,000 4.46
50,000 11.16
100,000 22.32
200,000 44.63
500,000 111.58
1,000,000 223.16
2,000,000 446.33
5,000,000 1115.82
10,000,000 2231.64
20,000,000 4463.27
50,000,000 11,158.18
100,000,000 22,316.36
200,000,000 44,632.72
500,000,000 111,581.80
1,000,000,000 223,163.60
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU KHR
coinmill.com
0.50 2200
1.00 4500
2.00 9000
5.00 22,400
10.00 44,800
20.00 89,600
50.00 224,100
100.00 448,100
200.00 896,200
500.00 2,240,500
1000.00 4,481,000
2000.00 8,962,000
5000.00 22,405,100
10,000.00 44,810,200
20,000.00 89,620,400
50,000.00 224,050,900
100,000.00 448,101,800
XEU tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ