Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR ZAR
coinmill.com
5000 22.05
10,000 44.10
20,000 88.20
50,000 220.45
100,000 440.90
200,000 881.80
500,000 2204.45
1,000,000 4408.90
2,000,000 8817.75
5,000,000 22,044.40
10,000,000 44,088.80
20,000,000 88,177.55
50,000,000 220,443.90
100,000,000 440,887.75
200,000,000 881,775.50
500,000,000 2,204,438.80
1,000,000,000 4,408,877.55
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR KHR
coinmill.com
10.00 2300
20.00 4500
50.00 11,300
100.00 22,700
200.00 45,400
500.00 113,400
1000.00 226,800
2000.00 453,600
5000.00 1,134,100
10,000.00 2,268,200
20,000.00 4,536,300
50,000.00 11,340,800
100,000.00 22,681,500
200,000.00 45,363,000
500,000.00 113,407,500
1,000,000.00 226,815,100
2,000,000.00 453,630,200
ZAR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ