Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Comorian Franc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Comorian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Comorians Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KMF XOF
coinmill.com
500.00 655
1000.00 1310
2000.00 2620
5000.00 6550
10,000.00 13,100
20,000.00 26,201
50,000.00 65,502
100,000.00 131,005
200,000.00 262,009
500,000.00 655,024
1,000,000.00 1,310,047
2,000,000.00 2,620,094
5,000,000.00 6,550,236
10,000,000.00 13,100,472
20,000,000.00 26,200,943
50,000,000.00 65,502,358
100,000,000.00 131,004,716
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF KMF
coinmill.com
500 381.65
1000 763.35
2000 1526.65
5000 3816.65
10,000 7633.30
20,000 15,266.65
50,000 38,166.55
100,000 76,333.15
200,000 152,666.25
500,000 381,665.65
1,000,000 763,331.30
2,000,000 1,526,662.60
5,000,000 3,816,656.50
10,000,000 7,633,312.95
20,000,000 15,266,625.90
50,000,000 38,166,564.80
100,000,000 76,333,129.60
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ