Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


KPW SNT
coinmill.com
500.00 14.561
1000.00 29.121
2000.00 58.243
5000.00 145.607
10,000.00 291.213
20,000.00 582.427
50,000.00 1456.067
100,000.00 2912.134
200,000.00 5824.267
500,000.00 14,560.668
1,000,000.00 29,121.335
2,000,000.00 58,242.670
5,000,000.00 145,606.676
10,000,000.00 291,213.352
20,000,000.00 582,426.703
50,000,000.00 1,456,066.758
100,000,000.00 2,912,133.516
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SNT KPW
coinmill.com
20.000 686.78
50.000 1716.95
100.000 3433.91
200.000 6867.82
500.000 17,169.54
1000.000 34,339.08
2000.000 68,678.17
5000.000 171,695.42
10,000.000 343,390.85
20,000.000 686,781.70
50,000.000 1,716,954.24
100,000.000 3,433,908.49
200,000.000 6,867,816.98
500,000.000 17,169,542.44
1,000,000.000 34,339,084.88
2,000,000.000 68,678,169.76
5,000,000.000 171,695,424.40
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ