Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KPW XEM
coinmill.com
500.00 14.090
1000.00 28.180
2000.00 56.361
5000.00 140.902
10,000.00 281.804
20,000.00 563.608
50,000.00 1409.019
100,000.00 2818.038
200,000.00 5636.075
500,000.00 14,090.188
1,000,000.00 28,180.375
2,000,000.00 56,360.751
5,000,000.00 140,901.877
10,000,000.00 281,803.754
20,000,000.00 563,607.509
50,000,000.00 1,409,018.771
100,000,000.00 2,818,037.543
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM KPW
coinmill.com
20.000 709.71
50.000 1774.28
100.000 3548.57
200.000 7097.14
500.000 17,742.84
1000.000 35,485.69
2000.000 70,971.38
5000.000 177,428.44
10,000.000 354,856.88
20,000.000 709,713.75
50,000.000 1,774,284.38
100,000.000 3,548,568.76
200,000.000 7,097,137.53
500,000.000 17,742,843.82
1,000,000.000 35,485,687.64
2,000,000.000 70,971,375.28
5,000,000.000 177,428,438.21
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ