Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


KRW LYD
coinmill.com
1000 3.584
2000 7.169
5000 17.922
10,000 35.844
20,000 71.688
50,000 179.220
100,000 358.440
200,000 716.881
500,000 1792.201
1,000,000 3584.403
2,000,000 7168.805
5,000,000 17,922.013
10,000,000 35,844.026
20,000,000 71,688.052
50,000,000 179,220.131
100,000,000 358,440.261
200,000,000 716,880.522
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LYD KRW
coinmill.com
5.000 1395
10.000 2790
20.000 5580
50.000 13,949
100.000 27,899
200.000 55,797
500.000 139,493
1000.000 278,987
2000.000 557,973
5000.000 1,394,933
10,000.000 2,789,865
20,000.000 5,579,730
50,000.000 13,949,326
100,000.000 27,898,652
200,000.000 55,797,303
500,000.000 139,493,258
1,000,000.000 278,986,517
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ