Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


KRW MDL
coinmill.com
1000 13.21
2000 26.41
5000 66.03
10,000 132.06
20,000 264.12
50,000 660.31
100,000 1320.62
200,000 2641.25
500,000 6603.11
1,000,000 13,206.23
2,000,000 26,412.46
5,000,000 66,031.14
10,000,000 132,062.28
20,000,000 264,124.56
50,000,000 660,311.39
100,000,000 1,320,622.79
200,000,000 2,641,245.58
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MDL KRW
coinmill.com
10.00 757
20.00 1514
50.00 3786
100.00 7572
200.00 15,144
500.00 37,861
1000.00 75,722
2000.00 151,444
5000.00 378,609
10,000.00 757,218
20,000.00 1,514,437
50,000.00 3,786,092
100,000.00 7,572,185
200,000.00 15,144,370
500,000.00 37,860,925
1,000,000.00 75,721,849
2,000,000.00 151,443,699
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ