Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


KRW MKD
coinmill.com
1000 42.5
2000 85.5
5000 213.5
10,000 427.5
20,000 854.5
50,000 2136.5
100,000 4273.5
200,000 8546.5
500,000 21,367.0
1,000,000 42,733.5
2,000,000 85,467.5
5,000,000 213,668.5
10,000,000 427,337.5
20,000,000 854,675.0
50,000,000 2,136,687.0
100,000,000 4,273,374.0
200,000,000 8,546,748.0
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MKD KRW
coinmill.com
50.0 1170
100.0 2340
200.0 4680
500.0 11,700
1000.0 23,401
2000.0 46,801
5000.0 117,004
10,000.0 234,007
20,000.0 468,014
50,000.0 1,170,036
100,000.0 2,340,071
200,000.0 4,680,143
500,000.0 11,700,357
1,000,000.0 23,400,713
2,000,000.0 46,801,426
5,000,000.0 117,003,565
10,000,000.0 234,007,131
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ