Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


KRW NPR
coinmill.com
1000 98.30
2000 196.55
5000 491.45
10,000 982.85
20,000 1965.70
50,000 4914.25
100,000 9828.50
200,000 19,657.00
500,000 49,142.55
1,000,000 98,285.05
2,000,000 196,570.10
5,000,000 491,425.25
10,000,000 982,850.50
20,000,000 1,965,701.05
50,000,000 4,914,252.60
100,000,000 9,828,505.20
200,000,000 19,657,010.45
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NPR KRW
coinmill.com
100.00 1017
200.00 2035
500.00 5087
1000.00 10,174
2000.00 20,349
5000.00 50,872
10,000.00 101,745
20,000.00 203,490
50,000.00 508,724
100,000.00 1,017,449
200,000.00 2,034,897
500,000.00 5,087,244
1,000,000.00 10,174,487
2,000,000.00 20,348,974
5,000,000.00 50,872,436
10,000,000.00 101,744,871
20,000,000.00 203,489,743
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ