Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu RON có thể được viết L. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


KRW RON
coinmill.com
1000 3.45
2000 6.90
5000 17.24
10,000 34.48
20,000 68.96
50,000 172.40
100,000 344.80
200,000 689.59
500,000 1723.98
1,000,000 3447.97
2,000,000 6895.93
5,000,000 17,239.84
10,000,000 34,479.67
20,000,000 68,959.35
50,000,000 172,398.37
100,000,000 344,796.75
200,000,000 689,593.50
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
RON KRW
coinmill.com
5.00 1450
10.00 2900
20.00 5801
50.00 14,501
100.00 29,003
200.00 58,005
500.00 145,013
1000.00 290,026
2000.00 580,052
5000.00 1,450,130
10,000.00 2,900,259
20,000.00 5,800,519
50,000.00 14,501,297
100,000.00 29,002,594
200,000.00 58,005,187
500,000.00 145,012,969
1,000,000.00 290,025,937
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ