Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KRW SEK
coinmill.com
1000 7.94
2000 15.88
5000 39.69
10,000 79.38
20,000 158.76
50,000 396.89
100,000 793.78
200,000 1587.57
500,000 3968.92
1,000,000 7937.85
2,000,000 15,875.70
5,000,000 39,689.24
10,000,000 79,378.48
20,000,000 158,756.97
50,000,000 396,892.42
100,000,000 793,784.85
200,000,000 1,587,569.69
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
SEK KRW
coinmill.com
10.00 1260
20.00 2520
50.00 6299
100.00 12,598
200.00 25,196
500.00 62,989
1000.00 125,979
2000.00 251,957
5000.00 629,894
10,000.00 1,259,787
20,000.00 2,519,574
50,000.00 6,298,936
100,000.00 12,597,872
200,000.00 25,195,744
500,000.00 62,989,361
1,000,000.00 125,978,721
2,000,000.00 251,957,443
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ