Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


KRW TRY
coinmill.com
1000 15.99
2000 31.98
5000 79.96
10,000 159.92
20,000 319.85
50,000 799.62
100,000 1599.23
200,000 3198.47
500,000 7996.17
1,000,000 15,992.34
2,000,000 31,984.69
5,000,000 79,961.72
10,000,000 159,923.44
20,000,000 319,846.88
50,000,000 799,617.20
100,000,000 1,599,234.40
200,000,000 3,198,468.79
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TRY KRW
coinmill.com
20.00 1251
50.00 3126
100.00 6253
200.00 12,506
500.00 31,265
1000.00 62,530
2000.00 125,060
5000.00 312,650
10,000.00 625,299
20,000.00 1,250,598
50,000.00 3,126,496
100,000.00 6,252,992
200,000.00 12,505,984
500,000.00 31,264,960
1,000,000.00 62,529,921
2,000,000.00 125,059,842
5,000,000.00 312,649,604
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ