Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


KRW TWD
coinmill.com
1000 23
2000 46
5000 114
10,000 228
20,000 457
50,000 1142
100,000 2283
200,000 4567
500,000 11,417
1,000,000 22,834
2,000,000 45,667
5,000,000 114,168
10,000,000 228,336
20,000,000 456,673
50,000,000 1,141,681
100,000,000 2,283,363
200,000,000 4,566,725
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TWD KRW
coinmill.com
20 876
50 2190
100 4380
200 8759
500 21,898
1000 43,795
2000 87,590
5000 218,975
10,000 437,951
20,000 875,901
50,000 2,189,753
100,000 4,379,506
200,000 8,759,012
500,000 21,897,530
1,000,000 43,795,060
2,000,000 87,590,120
5,000,000 218,975,299
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ