Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


KRW VEF
coinmill.com
1000 194,379
2000 388,758
5000 971,896
10,000 1,943,792
20,000 3,887,583
50,000 9,718,958
100,000 19,437,917
200,000 38,875,833
500,000 97,189,583
1,000,000 194,379,167
2,000,000 388,758,333
5,000,000 971,895,833
10,000,000 1,943,791,667
20,000,000 3,887,583,333
50,000,000 9,718,958,333
100,000,000 19,437,916,667
200,000,000 38,875,833,333
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VEF KRW
coinmill.com
200,000 1029
500,000 2572
1,000,000 5145
2,000,000 10,289
5,000,000 25,723
10,000,000 51,446
20,000,000 102,892
50,000,000 257,229
100,000,000 514,458
200,000,000 1,028,917
500,000,000 2,572,292
1,000,000,000 5,144,584
2,000,000,000 10,289,169
5,000,000,000 25,722,921
10,000,000,000 51,445,843
20,000,000,000 102,891,685
50,000,000,000 257,229,213
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ