Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


KRW VEN
coinmill.com
1000 0.4794
2000 0.9587
5000 2.3969
10,000 4.7937
20,000 9.5875
50,000 23.9687
100,000 47.9374
200,000 95.8748
500,000 239.6869
1,000,000 479.3739
2,000,000 958.7478
5,000,000 2396.8695
10,000,000 4793.7389
20,000,000 9587.4779
50,000,000 23,968.6947
100,000,000 47,937.3895
200,000,000 95,874.7790
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VEN KRW
coinmill.com
0.5000 1043
1.0000 2086
2.0000 4172
5.0000 10,430
10.0000 20,861
20.0000 41,721
50.0000 104,303
100.0000 208,605
200.0000 417,211
500.0000 1,043,027
1000.0000 2,086,054
2000.0000 4,172,109
5000.0000 10,430,272
10,000.0000 20,860,544
20,000.0000 41,721,087
50,000.0000 104,302,718
100,000.0000 208,605,435
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ