Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VND có thể được viết D. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


KRW VND
coinmill.com
1000 17,400
2000 35,000
5000 87,400
10,000 174,600
20,000 349,200
50,000 873,000
100,000 1,746,200
200,000 3,492,200
500,000 8,730,600
1,000,000 17,461,400
2,000,000 34,922,800
5,000,000 87,307,000
10,000,000 174,613,800
20,000,000 349,227,600
50,000,000 873,069,200
100,000,000 1,746,138,400
200,000,000 3,492,277,000
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VND KRW
coinmill.com
20,000 1145
50,000 2863
100,000 5727
200,000 11,454
500,000 28,635
1,000,000 57,269
2,000,000 114,538
5,000,000 286,346
10,000,000 572,692
20,000,000 1,145,385
50,000,000 2,863,461
100,000,000 5,726,923
200,000,000 11,453,845
500,000,000 28,634,613
1,000,000,000 57,269,226
2,000,000,000 114,538,452
5,000,000,000 286,346,130
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ