Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KRW XEM
coinmill.com
1000 19.013
2000 38.027
5000 95.067
10,000 190.134
20,000 380.268
50,000 950.670
100,000 1901.341
200,000 3802.681
500,000 9506.703
1,000,000 19,013.406
2,000,000 38,026.812
5,000,000 95,067.031
10,000,000 190,134.062
20,000,000 380,268.125
50,000,000 950,670.311
100,000,000 1,901,340.623
200,000,000 3,802,681.245
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XEM KRW
coinmill.com
20.000 1052
50.000 2630
100.000 5259
200.000 10,519
500.000 26,297
1000.000 52,594
2000.000 105,189
5000.000 262,972
10,000.000 525,945
20,000.000 1,051,889
50,000.000 2,629,723
100,000.000 5,259,447
200,000.000 10,518,894
500,000.000 26,297,234
1,000,000.000 52,594,469
2,000,000.000 105,188,938
5,000,000.000 262,972,344
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ