Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


KRW XEU
coinmill.com
1000 0.68
2000 1.35
5000 3.38
10,000 6.76
20,000 13.52
50,000 33.80
100,000 67.61
200,000 135.22
500,000 338.04
1,000,000 676.08
2,000,000 1352.16
5,000,000 3380.39
10,000,000 6760.78
20,000,000 13,521.57
50,000,000 33,803.91
100,000,000 67,607.83
200,000,000 135,215.66
KRW tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XEU KRW
coinmill.com
0.50 740
1.00 1479
2.00 2958
5.00 7396
10.00 14,791
20.00 29,582
50.00 73,956
100.00 147,912
200.00 295,824
500.00 739,559
1000.00 1,479,119
2000.00 2,958,237
5000.00 7,395,593
10,000.00 14,791,187
20,000.00 29,582,373
50,000.00 73,955,933
100,000.00 147,911,866
XEU tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ