Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


KRW XPT
coinmill.com
1000 0.001
2000 0.002
5000 0.004
10,000 0.008
20,000 0.016
50,000 0.041
100,000 0.081
200,000 0.162
500,000 0.406
1,000,000 0.812
2,000,000 1.623
5,000,000 4.058
10,000,000 8.116
20,000,000 16.231
50,000,000 40.578
100,000,000 81.156
200,000,000 162.311
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XPT KRW
coinmill.com
0.001 1232
0.002 2464
0.005 6161
0.010 12,322
0.020 24,644
0.050 61,610
0.100 123,220
0.200 246,440
0.500 616,100
1.000 1,232,199
2.000 2,464,399
5.000 6,160,997
10.000 12,321,994
20.000 24,643,988
50.000 61,609,969
100.000 123,219,938
200.000 246,439,876
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ