Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


KWD LBP
coinmill.com
0.200 9850
0.500 24,600
1.000 49,200
2.000 98,350
5.000 245,900
10.000 491,850
20.000 983,700
50.000 2,459,250
100.000 4,918,450
200.000 9,836,900
500.000 24,592,300
1000.000 49,184,600
2000.000 98,369,200
5000.000 245,923,000
10,000.000 491,846,000
20,000.000 983,692,000
50,000.000 2,459,230,000
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
LBP KWD
coinmill.com
10,000 0.203
20,000 0.407
50,000 1.017
100,000 2.033
200,000 4.066
500,000 10.166
1,000,000 20.332
2,000,000 40.663
5,000,000 101.658
10,000,000 203.316
20,000,000 406.631
50,000,000 1016.578
100,000,000 2033.157
200,000,000 4066.313
500,000,000 10,165.784
1,000,000,000 20,331.567
2,000,000,000 40,663.134
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ