Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


KWD LYD
coinmill.com
0.200 3.149
0.500 7.873
1.000 15.746
2.000 31.492
5.000 78.731
10.000 157.461
20.000 314.923
50.000 787.306
100.000 1574.613
200.000 3149.225
500.000 7873.063
1000.000 15,746.126
2000.000 31,492.253
5000.000 78,730.631
10,000.000 157,461.263
20,000.000 314,922.525
50,000.000 787,306.313
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
LYD KWD
coinmill.com
5.000 0.318
10.000 0.635
20.000 1.270
50.000 3.175
100.000 6.351
200.000 12.702
500.000 31.754
1000.000 63.508
2000.000 127.015
5000.000 317.538
10,000.000 635.077
20,000.000 1270.154
50,000.000 3175.384
100,000.000 6350.768
200,000.000 12,701.537
500,000.000 31,753.842
1,000,000.000 63,507.683
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ