Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Dinar Kuwait (KWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


KWD PTE
coinmill.com
0.200 120.50
0.500 301.20
1.000 602.40
2.000 1204.80
5.000 3012.05
10.000 6024.10
20.000 12,048.15
50.000 30,120.40
100.000 60,240.85
200.000 120,481.65
500.000 301,204.15
1000.000 602,408.35
2000.000 1,204,816.70
5000.000 3,012,041.70
10,000.000 6,024,083.40
20,000.000 12,048,166.80
50,000.000 30,120,417.05
KWD tỷ lệ
22 tháng Năm 2024
PTE KWD
coinmill.com
100.00 0.166
200.00 0.332
500.00 0.830
1000.00 1.660
2000.00 3.320
5000.00 8.300
10,000.00 16.600
20,000.00 33.200
50,000.00 83.000
100,000.00 166.000
200,000.00 332.001
500,000.00 830.002
1,000,000.00 1660.004
2,000,000.00 3320.007
5,000,000.00 8300.018
10,000,000.00 16,600.036
20,000,000.00 33,200.072
PTE tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ