Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KWD SEK
coinmill.com
0.200 6.97
0.500 17.44
1.000 34.87
2.000 69.74
5.000 174.35
10.000 348.71
20.000 697.41
50.000 1743.53
100.000 3487.06
200.000 6974.13
500.000 17,435.31
1000.000 34,870.63
2000.000 69,741.25
5000.000 174,353.13
10,000.000 348,706.26
20,000.000 697,412.53
50,000.000 1,743,531.32
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
SEK KWD
coinmill.com
10.00 0.287
20.00 0.574
50.00 1.434
100.00 2.868
200.00 5.735
500.00 14.339
1000.00 28.677
2000.00 57.355
5000.00 143.387
10,000.00 286.774
20,000.00 573.549
50,000.00 1433.872
100,000.00 2867.743
200,000.00 5735.486
500,000.00 14,338.716
1,000,000.00 28,677.432
2,000,000.00 57,354.863
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ