Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


KWD TWD
coinmill.com
0.200 20
0.500 50
1.000 100
2.000 201
5.000 502
10.000 1003
20.000 2006
50.000 5015
100.000 10,031
200.000 20,061
500.000 50,154
1000.000 100,307
2000.000 200,614
5000.000 501,536
10,000.000 1,003,071
20,000.000 2,006,143
50,000.000 5,015,357
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
TWD KWD
coinmill.com
20 0.199
50 0.498
100 0.997
200 1.994
500 4.985
1000 9.969
2000 19.939
5000 49.847
10,000 99.694
20,000 199.388
50,000 498.469
100,000 996.938
200,000 1993.876
500,000 4984.690
1,000,000 9969.381
2,000,000 19,938.761
5,000,000 49,846.903
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ