Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


KWD TZS
coinmill.com
0.200 1541.85
0.500 3854.60
1.000 7709.20
2.000 15,418.35
5.000 38,545.90
10.000 77,091.85
20.000 154,183.70
50.000 385,459.25
100.000 770,918.50
200.000 1,541,837.00
500.000 3,854,592.50
1000.000 7,709,184.95
2000.000 15,418,369.90
5000.000 38,545,924.75
10,000.000 77,091,849.55
20,000.000 154,183,699.05
50,000.000 385,459,247.65
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
TZS KWD
coinmill.com
2000.00 0.259
5000.00 0.649
10,000.00 1.297
20,000.00 2.594
50,000.00 6.486
100,000.00 12.972
200,000.00 25.943
500,000.00 64.858
1,000,000.00 129.715
2,000,000.00 259.431
5,000,000.00 648.577
10,000,000.00 1297.154
20,000,000.00 2594.308
50,000,000.00 6485.770
100,000,000.00 12,971.540
200,000,000.00 25,943.080
500,000,000.00 64,857.699
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ