Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The VeChain là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


KWD VEN
coinmill.com
0.200 0.4212
0.500 1.0529
1.000 2.1059
2.000 4.2117
5.000 10.5293
10.000 21.0587
20.000 42.1174
50.000 105.2934
100.000 210.5869
200.000 421.1738
500.000 1052.9344
1000.000 2105.8689
2000.000 4211.7377
5000.000 10,529.3443
10,000.000 21,058.6887
20,000.000 42,117.3774
50,000.000 105,293.4435
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
VEN KWD
coinmill.com
0.5000 0.237
1.0000 0.475
2.0000 0.950
5.0000 2.374
10.0000 4.749
20.0000 9.497
50.0000 23.743
100.0000 47.486
200.0000 94.973
500.0000 237.432
1000.0000 474.863
2000.0000 949.727
5000.0000 2374.317
10,000.0000 4748.634
20,000.0000 9497.268
50,000.0000 23,743.169
100,000.0000 47,486.338
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ