Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


KWD XCD
coinmill.com
0.200 1.82
0.500 4.55
1.000 9.11
2.000 18.22
5.000 45.54
10.000 91.08
20.000 182.17
50.000 455.41
100.000 910.83
200.000 1821.65
500.000 4554.13
1000.000 9108.26
2000.000 18,216.52
5000.000 45,541.30
10,000.000 91,082.59
20,000.000 182,165.19
50,000.000 455,412.96
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
XCD KWD
coinmill.com
2.00 0.220
5.00 0.549
10.00 1.098
20.00 2.196
50.00 5.490
100.00 10.979
200.00 21.958
500.00 54.895
1000.00 109.790
2000.00 219.581
5000.00 548.952
10,000.00 1097.905
20,000.00 2195.809
50,000.00 5489.523
100,000.00 10,979.046
200,000.00 21,958.093
500,000.00 54,895.231
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ