Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The NEM là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KWD XEM
coinmill.com
0.200 16.711
0.500 41.777
1.000 83.553
2.000 167.107
5.000 417.767
10.000 835.535
20.000 1671.070
50.000 4177.674
100.000 8355.349
200.000 16,710.698
500.000 41,776.745
1000.000 83,553.490
2000.000 167,106.979
5000.000 417,767.448
10,000.000 835,534.896
20,000.000 1,671,069.792
50,000.000 4,177,674.481
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
XEM KWD
coinmill.com
20.000 0.239
50.000 0.598
100.000 1.197
200.000 2.394
500.000 5.984
1000.000 11.968
2000.000 23.937
5000.000 59.842
10,000.000 119.684
20,000.000 239.368
50,000.000 598.419
100,000.000 1196.838
200,000.000 2393.676
500,000.000 5984.191
1,000,000.000 11,968.381
2,000,000.000 23,936.762
5,000,000.000 59,841.905
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ