Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


KWD XPT
coinmill.com
0.200 0.001
0.500 0.002
1.000 0.004
2.000 0.007
5.000 0.018
10.000 0.036
20.000 0.071
50.000 0.178
100.000 0.357
200.000 0.713
500.000 1.783
1000.000 3.565
2000.000 7.130
5000.000 17.826
10,000.000 35.651
20,000.000 71.303
50,000.000 178.257
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
XPT KWD
coinmill.com
0.001 0.280
0.002 0.561
0.005 1.402
0.010 2.805
0.020 5.610
0.050 14.025
0.100 28.049
0.200 56.099
0.500 140.247
1.000 280.494
2.000 560.989
5.000 1402.472
10.000 2804.943
20.000 5609.886
50.000 14,024.715
100.000 28,049.430
200.000 56,098.860
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ