Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


KWD YER
coinmill.com
0.200 163.300
0.500 408.250
1.000 816.505
2.000 1633.010
5.000 4082.525
10.000 8165.045
20.000 16,330.090
50.000 40,825.225
100.000 81,650.455
200.000 163,300.905
500.000 408,252.265
1000.000 816,504.530
2000.000 1,633,009.065
5000.000 4,082,522.660
10,000.000 8,165,045.320
20,000.000 16,330,090.640
50,000.000 40,825,226.600
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
YER KWD
coinmill.com
200.000 0.245
500.000 0.612
1000.000 1.225
2000.000 2.449
5000.000 6.124
10,000.000 12.247
20,000.000 24.495
50,000.000 61.237
100,000.000 122.473
200,000.000 244.947
500,000.000 612.366
1,000,000.000 1224.733
2,000,000.000 2449.466
5,000,000.000 6123.665
10,000,000.000 12,247.329
20,000,000.000 24,494.659
50,000,000.000 61,236.647
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ