Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Dinar Kuwait (KWD) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


KWD ZWR
coinmill.com
0.200 6,514,401,413,343,392.00
0.500 16,286,003,533,358,478.00
1.000 32,572,007,066,716,956.00
2.000 65,144,014,133,433,912.00
5.000 92,233,720,368,547,760.00
10.000 92,233,720,368,547,760.00
20.000 92,233,720,368,547,760.00
50.000 92,233,720,368,547,760.00
100.000 92,233,720,368,547,760.00
200.000 92,233,720,368,547,760.00
500.000 92,233,720,368,547,760.00
1000.000 92,233,720,368,547,760.00
2000.000 92,233,720,368,547,760.00
5000.000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.000 92,233,720,368,547,760.00
KWD tỷ lệ
22 tháng Năm 2024
ZWR KWD
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 0.154
10,000,000,000,000,000.00 0.307
20,000,000,000,000,000.00 0.614
50,000,000,000,000,000.00 1.535
92,233,720,368,547,760.00 3.070
92,233,720,368,547,760.00 6.140
92,233,720,368,547,760.00 15.351
92,233,720,368,547,760.00 30.701
92,233,720,368,547,760.00 61.402
92,233,720,368,547,760.00 153.506
92,233,720,368,547,760.00 307.012
92,233,720,368,547,760.00 614.024
92,233,720,368,547,760.00 1535.060
92,233,720,368,547,760.00 3070.121
92,233,720,368,547,760.00 6140.242
92,233,720,368,547,760.00 15,350.605
92,233,720,368,547,760.00 30,701.209
ZWR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ