Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


KZT SAR
coinmill.com
500 4
1000 8
2000 17
5000 42
10,000 83
20,000 167
50,000 417
100,000 834
200,000 1667
500,000 4168
1,000,000 8337
2,000,000 16,674
5,000,000 41,685
10,000,000 83,369
20,000,000 166,739
50,000,000 416,847
100,000,000 833,693
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR KZT
coinmill.com
2 240
5 600
10 1199
20 2399
50 5997
100 11,995
200 23,990
500 59,974
1000 119,948
2000 239,896
5000 599,741
10,000 1,199,482
20,000 2,398,964
50,000 5,997,411
100,000 11,994,821
200,000 23,989,643
500,000 59,974,107
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ