Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KZT SEK
coinmill.com
500 11.91
1000 23.82
2000 47.64
5000 119.11
10,000 238.22
20,000 476.43
50,000 1191.08
100,000 2382.15
200,000 4764.31
500,000 11,910.77
1,000,000 23,821.54
2,000,000 47,643.09
5,000,000 119,107.71
10,000,000 238,215.43
20,000,000 476,430.85
50,000,000 1,191,077.13
100,000,000 2,382,154.26
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK KZT
coinmill.com
10.00 420
20.00 840
50.00 2099
100.00 4198
200.00 8396
500.00 20,989
1000.00 41,979
2000.00 83,958
5000.00 209,894
10,000.00 419,788
20,000.00 839,576
50,000.00 2,098,940
100,000.00 4,197,881
200,000.00 8,395,762
500,000.00 20,989,405
1,000,000.00 41,978,810
2,000,000.00 83,957,619
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ