Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KZT XEM
coinmill.com
500 28.539
1000 57.079
2000 114.158
5000 285.394
10,000 570.788
20,000 1141.576
50,000 2853.939
100,000 5707.879
200,000 11,415.757
500,000 28,539.393
1,000,000 57,078.786
2,000,000 114,157.572
5,000,000 285,393.929
10,000,000 570,787.859
20,000,000 1,141,575.717
50,000,000 2,853,939.293
100,000,000 5,707,878.586
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM KZT
coinmill.com
20.000 350
50.000 876
100.000 1752
200.000 3504
500.000 8760
1000.000 17,520
2000.000 35,039
5000.000 87,598
10,000.000 175,196
20,000.000 350,393
50,000.000 875,982
100,000.000 1,751,964
200,000.000 3,503,929
500,000.000 8,759,822
1,000,000.000 17,519,644
2,000,000.000 35,039,288
5,000,000.000 87,598,219
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ