Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


KZT XEU
coinmill.com
500 1.03
1000 2.05
2000 4.10
5000 10.25
10,000 20.51
20,000 41.02
50,000 102.55
100,000 205.10
200,000 410.19
500,000 1025.48
1,000,000 2050.96
2,000,000 4101.91
5,000,000 10,254.78
10,000,000 20,509.57
20,000,000 41,019.13
50,000,000 102,547.83
100,000,000 205,095.65
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU KZT
coinmill.com
0.50 244
1.00 488
2.00 975
5.00 2438
10.00 4876
20.00 9752
50.00 24,379
100.00 48,758
200.00 97,515
500.00 243,789
1000.00 487,577
2000.00 975,155
5000.00 2,437,887
10,000.00 4,875,774
20,000.00 9,751,548
50,000.00 24,378,869
100,000.00 48,757,738
XEU tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ