Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


LBP LUF
coinmill.com
10,000 24.5
20,000 49.0
50,000 123.0
100,000 246.0
200,000 492.5
500,000 1231.0
1,000,000 2462.5
2,000,000 4924.5
5,000,000 12,312.0
10,000,000 24,623.5
20,000,000 49,247.5
50,000,000 123,118.0
100,000,000 246,236.5
200,000,000 492,472.5
500,000,000 1,231,181.5
1,000,000,000 2,462,363.0
2,000,000,000 4,924,725.5
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF LBP
coinmill.com
20.0 8100
50.0 20,300
100.0 40,600
200.0 81,200
500.0 203,050
1000.0 406,100
2000.0 812,250
5000.0 2,030,550
10,000.0 4,061,150
20,000.0 8,122,300
50,000.0 20,305,700
100,000.0 40,611,400
200,000.0 81,222,800
500,000.0 203,057,000
1,000,000.0 406,114,000
2,000,000.0 812,228,000
5,000,000.0 2,030,570,000
LUF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ