Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LBP OMR
coinmill.com
10,000 0.255
20,000 0.510
50,000 1.270
100,000 2.545
200,000 5.090
500,000 12.720
1,000,000 25.440
2,000,000 50.880
5,000,000 127.205
10,000,000 254.410
20,000,000 508.820
50,000,000 1272.045
100,000,000 2544.090
200,000,000 5088.180
500,000,000 12,720.445
1,000,000,000 25,440.890
2,000,000,000 50,881.780
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR LBP
coinmill.com
0.200 7850
0.500 19,650
1.000 39,300
2.000 78,600
5.000 196,550
10.000 393,050
20.000 786,150
50.000 1,965,350
100.000 3,930,700
200.000 7,861,350
500.000 19,653,400
1000.000 39,306,800
2000.000 78,613,600
5000.000 196,534,000
10,000.000 393,068,000
20,000.000 786,136,000
50,000.000 1,965,340,000
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ