Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


LBP PEN
coinmill.com
10,000 2.47
20,000 4.94
50,000 12.34
100,000 24.68
200,000 49.35
500,000 123.38
1,000,000 246.75
2,000,000 493.50
5,000,000 1233.75
10,000,000 2467.50
20,000,000 4935.01
50,000,000 12,337.51
100,000,000 24,675.03
200,000,000 49,350.06
500,000,000 123,375.15
1,000,000,000 246,750.30
2,000,000,000 493,500.60
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN LBP
coinmill.com
2.00 8100
5.00 20,250
10.00 40,550
20.00 81,050
50.00 202,650
100.00 405,250
200.00 810,550
500.00 2,026,350
1000.00 4,052,700
2000.00 8,105,350
5000.00 20,263,400
10,000.00 40,526,800
20,000.00 81,053,600
50,000.00 202,634,000
100,000.00 405,268,000
200,000.00 810,536,000
500,000.00 2,026,340,000
PEN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ