Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


LBP PHP
coinmill.com
10,000 38.22
20,000 76.44
50,000 191.09
100,000 382.19
200,000 764.37
500,000 1910.94
1,000,000 3821.87
2,000,000 7643.74
5,000,000 19,109.35
10,000,000 38,218.70
20,000,000 76,437.41
50,000,000 191,093.51
100,000,000 382,187.03
200,000,000 764,374.05
500,000,000 1,910,935.14
1,000,000,000 3,821,870.27
2,000,000,000 7,643,740.54
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP LBP
coinmill.com
50.00 13,100
100.00 26,150
200.00 52,350
500.00 130,850
1000.00 261,650
2000.00 523,300
5000.00 1,308,250
10,000.00 2,616,500
20,000.00 5,233,050
50,000.00 13,082,600
100,000.00 26,165,200
200,000.00 52,330,400
500,000.00 130,826,000
1,000,000.00 261,652,000
2,000,000.00 523,304,000
5,000,000.00 1,308,260,000
10,000,000.00 2,616,520,000
PHP tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ