Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


LBP SAR
coinmill.com
10,000 2
20,000 5
50,000 12
100,000 25
200,000 50
500,000 124
1,000,000 248
2,000,000 496
5,000,000 1241
10,000,000 2481
20,000,000 4962
50,000,000 12,406
100,000,000 24,812
200,000,000 49,625
500,000,000 124,061
1,000,000,000 248,123
2,000,000,000 496,246
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR LBP
coinmill.com
2 8050
5 20,150
10 40,300
20 80,600
50 201,500
100 403,050
200 806,050
500 2,015,150
1000 4,030,250
2000 8,060,500
5000 20,151,300
10,000 40,302,600
20,000 80,605,200
50,000 201,513,000
100,000 403,026,000
200,000 806,052,000
500,000 2,015,130,000
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ