Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LBP UYU
coinmill.com
10,000 25.7
20,000 51.4
50,000 128.6
100,000 257.2
200,000 514.3
500,000 1285.8
1,000,000 2571.7
2,000,000 5143.4
5,000,000 12,858.4
10,000,000 25,716.9
20,000,000 51,433.7
50,000,000 128,584.3
100,000,000 257,168.6
200,000,000 514,337.1
500,000,000 1,285,842.9
1,000,000,000 2,571,685.7
2,000,000,000 5,143,371.5
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LBP
coinmill.com
20.0 7800
50.0 19,450
100.0 38,900
200.0 77,750
500.0 194,450
1000.0 388,850
2000.0 777,700
5000.0 1,944,250
10,000.0 3,888,500
20,000.0 7,777,000
50,000.0 19,442,500
100,000.0 38,885,000
200,000.0 77,770,000
500,000.0 194,425,000
1,000,000.0 388,850,000
2,000,000.0 777,700,000
5,000,000.0 1,944,250,000
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ