Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 14 chữ số có nghĩa.


LBP XLM
coinmill.com
10,000 6.069
20,000 12.139
50,000 30.347
100,000 60.694
200,000 121.388
500,000 303.470
1,000,000 606.940
2,000,000 1213.880
5,000,000 3034.699
10,000,000 6069.398
20,000,000 12,138.795
50,000,000 30,346.988
100,000,000 60,693.976
200,000,000 121,387.953
500,000,000 303,469.882
1,000,000,000 606,939.764
2,000,000,000 1,213,879.529
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM LBP
coinmill.com
5.000 8250
10.000 16,500
20.000 32,950
50.000 82,400
100.000 164,750
200.000 329,500
500.000 823,800
1000.000 1,647,600
2000.000 3,295,200
5000.000 8,238,050
10,000.000 16,476,100
20,000.000 32,952,200
50,000.000 82,380,500
100,000.000 164,761,000
200,000.000 329,522,000
500,000.000 823,805,000
1,000,000.000 1,647,609,950
XLM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ