Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Bitmonero được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitmonero trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitmoneros hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Bitmonero là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XMR có thể được viết XMR. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Bitmonero cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMR có 15 chữ số có nghĩa.


LBP XMR
coinmill.com
10,000 0.0049
20,000 0.0098
50,000 0.0244
100,000 0.0488
200,000 0.0975
500,000 0.2439
1,000,000 0.4877
2,000,000 0.9754
5,000,000 2.4386
10,000,000 4.8771
20,000,000 9.7542
50,000,000 24.3855
100,000,000 48.7711
200,000,000 97.5422
500,000,000 243.8555
1,000,000,000 487.7109
2,000,000,000 975.4219
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMR LBP
coinmill.com
0.0050 10,250
0.0100 20,500
0.0200 41,000
0.0500 102,500
0.1000 205,050
0.2000 410,100
0.5000 1,025,200
1.0000 2,050,400
2.0000 4,100,800
5.0000 10,251,950
10.0000 20,503,950
20.0000 41,007,900
50.0000 102,519,750
100.0000 205,039,500
200.0000 410,078,950
500.0000 1,025,197,400
1000.0000 2,050,394,800
XMR tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ