Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


LBP XOF
coinmill.com
10,000 400
20,000 801
50,000 2002
100,000 4004
200,000 8008
500,000 20,019
1,000,000 40,038
2,000,000 80,076
5,000,000 200,191
10,000,000 400,381
20,000,000 800,762
50,000,000 2,001,906
100,000,000 4,003,812
200,000,000 8,007,623
500,000,000 20,019,058
1,000,000,000 40,038,116
2,000,000,000 80,076,233
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF LBP
coinmill.com
500 12,500
1000 25,000
2000 49,950
5000 124,900
10,000 249,750
20,000 499,500
50,000 1,248,800
100,000 2,497,600
200,000 4,995,250
500,000 12,488,100
1,000,000 24,976,200
2,000,000 49,952,400
5,000,000 124,881,000
10,000,000 249,762,000
20,000,000 499,524,000
50,000,000 1,248,810,000
100,000,000 2,497,620,000
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ