Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


LBP XPF
coinmill.com
10,000 73
20,000 146
50,000 364
100,000 728
200,000 1457
500,000 3642
1,000,000 7284
2,000,000 14,567
5,000,000 36,419
10,000,000 72,837
20,000,000 145,674
50,000,000 364,186
100,000,000 728,372
200,000,000 1,456,745
500,000,000 3,641,862
1,000,000,000 7,283,724
2,000,000,000 14,567,449
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF LBP
coinmill.com
100 13,750
200 27,450
500 68,650
1000 137,300
2000 274,600
5000 686,450
10,000 1,372,900
20,000 2,745,850
50,000 6,864,600
100,000 13,729,250
200,000 27,458,500
500,000 68,646,200
1,000,000 137,292,400
2,000,000 274,584,800
5,000,000 686,462,000
10,000,000 1,372,924,000
20,000,000 2,745,848,000
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ