Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


LBP XRP
coinmill.com
10,000 1.26
20,000 2.52
50,000 6.30
100,000 12.61
200,000 25.22
500,000 63.04
1,000,000 126.09
2,000,000 252.18
5,000,000 630.44
10,000,000 1260.89
20,000,000 2521.78
50,000,000 6304.44
100,000,000 12,608.88
200,000,000 25,217.76
500,000,000 63,044.41
1,000,000,000 126,088.81
2,000,000,000 252,177.62
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP LBP
coinmill.com
1.00 7950
2.00 15,850
5.00 39,650
10.00 79,300
20.00 158,600
50.00 396,550
100.00 793,100
200.00 1,586,200
500.00 3,965,450
1000.00 7,930,900
2000.00 15,861,850
5000.00 39,654,600
10,000.00 79,309,200
20,000.00 158,618,350
50,000.00 396,545,900
100,000.00 793,091,800
200,000.00 1,586,183,550
XRP tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ