Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


LBP XVG
coinmill.com
10,000 110.54
20,000 221.07
50,000 552.68
100,000 1105.36
200,000 2210.72
500,000 5526.81
1,000,000 11,053.62
2,000,000 22,107.24
5,000,000 55,268.11
10,000,000 110,536.22
20,000,000 221,072.44
50,000,000 552,681.11
100,000,000 1,105,362.22
200,000,000 2,210,724.44
500,000,000 5,526,811.09
1,000,000,000 11,053,622.19
2,000,000,000 22,107,244.38
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XVG LBP
coinmill.com
100.00 9050
200.00 18,100
500.00 45,250
1000.00 90,450
2000.00 180,950
5000.00 452,350
10,000.00 904,700
20,000.00 1,809,350
50,000.00 4,523,400
100,000.00 9,046,800
200,000.00 18,093,600
500,000.00 45,234,050
1,000,000.00 90,468,100
2,000,000.00 180,936,150
5,000,000.00 452,340,400
10,000,000.00 904,680,800
20,000,000.00 1,809,361,650
XVG tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ